Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
schématique


[schématique]
tính từ
xem schéma 1
Représentation schématique
sự biểu diễn bằng sơ đồ
giản lược, sơ lược
Exposé schématique
sự trình bày sơ lược
phản nghĩa Complet, détaillé; nuancé.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.