|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
scrupule
![](img/dict/02C013DD.png) | [scrupule] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngại ngùng, sự đắn đo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étaler son luxe sans scrupule | | phô trương sự xa hoa của mình không chút ngại ngùng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chu đáo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire quelque chose avec scrupule | | làm việc gì chu đáo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (khoa (đo lường), từ cũ nghĩa cũ) scrupule (bằng 1, 137 gam) | | ![](img/dict/809C2811.png) | se faire un scrupule de quelque chose | | ![](img/dict/633CF640.png) | ngại làm điều gì |
|
|
|
|