|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se casser
| [se casser] | | tự động từ | | | bị vỡ, bị gãy | | | Elle s'est cassé la jambe | | bà ta đã bị gãy chân | | | lụ khụ | | | Commencer à se casser | | bắt đầu lụ khụ | | | (thông tục) cút, xéo | | | ne pas se casser | | | (thân mật) không mệt mỏi | | | se casser la tête à | | | miệt mài (làm việc gì) | | | se casser le nez | | | (thân mật) đến thăm ai thấy nhà đóng cửa | | | (nghĩa bóng) hỏng việc, thất bại | | | tant va la cruche à l'eau jusqu'à la fin elle se casse | | | đi đêm có ngày gặp ma |
|
|
|
|