Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se débattre


[se débattre]
tự động từ
cựa quậy, giãy giụa, vật lộn
La victime s'est longtemps débattue
nạn nhân đã giãy giụa rất lâu
Se débattre contre un voleur
vật lộn với tên ăn trộn
Se débattre contre les difficultés de la vie
vật lộn với những khó khăn của cuộc sống



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.