Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se décider


[se décider]
tự động từ
(tự) quyết định
Je n'arrive pas à me décider
tôi chưa quyết định được
Décidez -toi
hãy (tự) quyết định đi
Elle s'est décidée à déménager
cô ta đã quyết định dọn nhà
(se décider pour) chọn, quyết định đi theo (cái gì)
Elle s'est décidée pour un chat siamois
bà ta đã chọn một con mèo Xiêm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.