|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se découvrir
![](img/dict/02C013DD.png) | [se découvrir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trật mũ, bỏ mũ ra; cởi quần áo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est découvert en dormant | | ông ta cởi quần áo khi ngủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se découvrir en entrant dans une église | | bỏ mũ ra khi vào nhà thờ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở thế hở. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bị lộ, bị thấy; được tìm thấy. | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bộc lộc tâm tư. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se découvrir à ses amis | | bộc lộ tâm tư với bạn bè | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quang đãng ra (trời). | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le ciel de découvre | | trời quang đãng ra |
|
|
|
|