Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se défendre


[se défendre]
tự động từ
tự vệ.
Se défendre des agressions
tự vệ chống lại những cuộc tấn công
Se défendre avec un couteau
tự vệ bằng dao; dùng dao để tự vệ
tự bào chữa, cãi, chối.
Se défendre d'avoir fait quelque chose
chối không làm việc gì.
chống.
Se défendre du froid
chống rét.
ngăn, đừng, chẳng làm...
On ne peut se défendre d'être ému
người ta không thể chẳng xúc động.
dở chứng (ngựa).
(thông tục) khéo léo.
Se défendre en affaires
khéo léo về công việc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.