Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se démettre


[se démettre]
tự động từ
từ bỏ
Se démettre de sa charge
từ bỏ chức vụ
trật khớp, trật xương.
Il s'est démis l'épaule
anh ta đã bị trật khớp vai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.