Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se distraire


[se distraire]
tự động từ
giải trí, tiêu khiển
quên đi, quên khuấy
Se distraire d'un malheur
quên đi điều bất hạnh
Se distraire d'un projet
quên khuấy một việc định làm
đãng trí, không tập trung (tư tưởng)
Travailler sans se distraire
tập trung vào làm việc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.