| [se mêler] |
| tự động từ |
| | lẫn vào, trà trộn vào; tham gia vào |
| | Se mêler dans la foule |
| trà trộn vào đám đông |
| | Se mêler à une manifestation |
| tham gia vào một cuộc biểu tình |
| | Se mêler à une conversation |
| tham gia vào cuộc nói chuyện |
| | trở nên rắc rối |
| | Les choses se mêlent de plus en plus |
| sự việc ngày càng thêm rắc rối |
| | can thiệp vào, xen vào |
| | Se mêler des affaires d'autrui |
| xen vào công việc người khác |
| | cũng học đòi |
| | Se mêler de faire des vers |
| cũng học đòi làm thơ |
| | le diable s'en mêle |
| | việc trở nên gay go |