Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se pénétrer


[se pénétrer]
tự động từ
thấu triệt
Se pénétrer de ses devoirs
thấu triệt nghĩa vụ của mình
thấm
La terre se pénètre d'eau
đất thấm nước
(từ cũ, nghĩa cũ) tự hiểu mình
phản nghĩa Affleurer, effleurer; se retirer, sortir



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.