Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se régaler


[se régaler]
tự động từ
ăn ngon, ăn thoả thích
thưởng thức
Se régaler de musique
thưởng thức âm nhạc
(thân mật) vớ bở
Il y en a qui se sont régalés dans cette affaire
có những kẻ vớ bở trong việc đó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.