|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se régaler
| [se régaler] | | tự động từ | | | ăn ngon, ăn thoả thích | | | thưởng thức | | | Se régaler de musique | | thưởng thức âm nhạc | | | (thân mật) vớ bở | | | Il y en a qui se sont régalés dans cette affaire | | có những kẻ vớ bở trong việc đó |
|
|
|
|