Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se réinfecter


[se réinfecter]
tự động từ
(y học) nhiễm khuẩn lại, tái nhiễm
Plaie qui s'est réinfectés
vết thương tái nhiễm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.