Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se répercuter


[se répercuter]
tự động từ
dội lại
Le son se répercute
âm thanh dội lại
tác động đến
La majoration des transports se répercute sur le prix des marchandises
sự tăng giá vận tải tác động đến giá hàng hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.