Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se révéler


[se révéler]
tự động từ
biểu lộ, tỏ ra
Son génie se révéla tout d'un coup
thiên tài của ông ta biểu lộ ra một cách đột nhiên
Il se révèle grand artiste
ông ta tỏ ra là một nghệ sĩ lớn
Ce travail s'est révélé plus facile qu'on ne pensait
công việc đó tỏ ra dễ hơn người ta tưởng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.