|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raréfier
| [se raréfier] | | tự động từ | | | (vật lý học) loãng đi | | | Air qui se raréfie | | không khí loãng đi | | | ít đi; khan hiếm đi | | | Les denrées se raréfient | | thực phẩm khan hiếm đi | | | Ses lettre se raréfient | | những lá thư của anh ta ít đi (ngày càng thưa dần) |
|
|
|
|