Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se raréfier


[se raréfier]
tự động từ
(vật lý học) loãng đi
Air qui se raréfie
không khí loãng đi
ít đi; khan hiếm đi
Les denrées se raréfient
thực phẩm khan hiếm đi
Ses lettre se raréfient
những lá thư của anh ta ít đi (ngày càng thưa dần)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.