Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se refléter


[se refléter]
tự động từ
được phản chiếu
Des images qui se reflètent dans l'eau
những hình được phản chiếu trong nước
được phản ánh
Se refléter dans le visage
được phản ánh trên nét mặt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.