Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se repérer


[se repérer]
tự động từ
xác định được vị trí của mình
Se repérer facilement dans une ville
xác định được dễ dàng vị trí của mình trong một thành phố
(nghĩa bóng) xác định được điểm mốc
Se repérer dans un problème
xác định được điểm mốc trong một vấn đề



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.