|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se satisfaire
| [se satisfaire] | | tự động từ | | | thoả mãn, bằng lòng | | | Se satisfaire de peu | | bằng lòng được ít thôi | | | (thân mật) đi tiểu tiện, đi đại tiện; thoả mãn tình dục | | phản nghĩa Frustrer, priver; mécontenter. Refouler, réprimer. Manquer (à) |
|
|
|
|