|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tempérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [se tempérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự kiềm chế, tự tiết chế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut savoir se tempérer | | phải biết tự tiết chế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dịu bớt đi, giảm bớt đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La chaleur s'est tempérée | | nóng đã dịu bớt đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) tiết chế lẫn nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mélange ethnique dont les éléments se complètent et se tempèrent | | một khối pha trộn tộc người trong đó các thành tố bổ sung và tiết chế lẫn nhau |
|
|
|
|