 | [se tordre] |
 | tự động từ |
|  | quặn |
|  | Se tordre de douleur |
| quặn đau |
|  | cười thắt ruột, cười tức bụng |
|  | Il y a de quoi se tordre |
| có điều đáng cười tức bụng |
|  | cuộn khúc |
|  | Des fumées qui se tordaient |
| khói cuộn khúc |
|  | uốn cong xuống |
|  | Branche qui s'est tordue sous le poids des fruits |
| cành trĩu quả uốn cong xuống |
|  | se tordre de rire |
|  | (thân mật) cười thắt ruột; cười tức bụng |
|  | se tordre les mains; se tordre les bras |
|  | vặn tay tỏ vẻ thất vọng |