![](img/dict/02C013DD.png) | [se tordre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quặn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Se tordre de douleur |
| quặn đau |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cười thắt ruột, cười tức bụng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a de quoi se tordre |
| có điều đáng cười tức bụng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộn khúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des fumées qui se tordaient |
| khói cuộn khúc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | uốn cong xuống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Branche qui s'est tordue sous le poids des fruits |
| cành trĩu quả uốn cong xuống |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se tordre de rire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) cười thắt ruột; cười tức bụng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se tordre les mains; se tordre les bras |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vặn tay tỏ vẻ thất vọng |