Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se trémousser


[se trémousser]
tự động từ
uốn éo; ngoe nguẩy
Enfant qui se trémousse
đứa bé uốn éo
(từ hiếm; nghĩa ít dùng) chạy vạy
Il se trémousse pour atteindre son but
nó chạy vạy để đạt mục đích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.