![](img/dict/02C013DD.png) | [se trouver] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở (nơi nào) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me trouve en ce moment à Hanoï |
| hiện nay tôi ở Hà Nội |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette ville se trouve au bord de la mer |
| thành phố này nằm bên bờ biển |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thấy, tìm thấy, có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette plante se trouve partout dans notre pays |
| cây ấy tìm thấy ở khắp nơi trong nước ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Son nom ne se trouve pas sur la liste |
| tên nó không có trong danh sách |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở trong tình trạng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se trouve fort embarrassé |
| anh ấy ở trong tình trạng rất lúng túng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me trouve dans l'impossibilité de vous aider |
| tôi ở trong tình trạng không thể giúp đỡ các bạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tự nhận chân thấy mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'homme se trouve lui-même en s'oubliant |
| quên mình đi thì con người tự nhận chân thấy bản thân mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm thấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je me trouve bien |
| tôi cảm thấy dễ chịu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cela ne se trouve pas sous les pieds d'un cheval |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cái đó khó kiếm lắm, đáy biển mò kim |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver avoir |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngẫu nhiên mà có |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver bien de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cảm thầy (làm việc đó) là đúng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver entre deux chaises |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở vào tình thế bấp bênh, không ổn định |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver être |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì ra là |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se trouver tête à tête avec qqn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đứng đối mặt với ai |
![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có, có thể có |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se trouve des hommes qui n'aiment pas ces manières |
| có thể có những người không thích những kiểu cách ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xảy ra (một sự việc gì); thì ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il se trouva que l'auto était partie |
| thì ra xe ô-tô đã đi mất rồi |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Perdre. |