|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
second
![](img/dict/02C013DD.png) | [second] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thứ hai, thứ nhì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Second rang | | hàng thứ nhì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Second chapitre | | chương hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La seconde fois | | lần thứ hai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La seconde personne du singulier d'un verbe | | (ngôn ngữ học) ngôi thứ hai số ít của động từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Billet de seconde classe | | vé hạng hai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un second Tam | | đó là một anh Tam khác | | ![](img/dict/809C2811.png) | de seconde main | | ![](img/dict/633CF640.png) | do một (hai) người trung gian | | ![](img/dict/633CF640.png) | không có gì là độc đáo | | ![](img/dict/809C2811.png) | en second lieu | | ![](img/dict/633CF640.png) | thứ đến | | ![](img/dict/809C2811.png) | état second | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) trạng thái lạc ý thức | | ![](img/dict/809C2811.png) | second partie | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) bè hai | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người thứ hai, người thứ nhì; vật thứ hai, vật thứ nhì | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người phụ tá, người trợ thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ở gác hai, tầng ba | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Demeurer au second | | gác hai, ở tầng ba | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tầng hai (của một ngôi nhà nhiều tầng) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au second | | ở tầng hai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phó thuyền trưởng | | ![](img/dict/809C2811.png) | à nulle autre seconde | | ![](img/dict/633CF640.png) | (văn học) bậc nhất | | ![](img/dict/809C2811.png) | en second | | ![](img/dict/633CF640.png) | ở địa vị thứ hai, làm phó | | ![](img/dict/809C2811.png) | sans second | | ![](img/dict/633CF640.png) | vô song | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Premier, primitif. |
|
|
|
|