![](img/dict/02C013DD.png) | [seconde] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tình từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem second |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giây (bằng 1 / 60 của phút) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il y a 3600 secondes dans une heure |
| một giờ có ba ngàn sáu trăm giây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aller à vitesse de trois mètres par seconde |
| đi với tốc độ ba mét một giây |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aiguille des secondes |
| kim (chỉ) giây (của đồng hồ) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc, chốc, lát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) bản in thử thứ hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vé hang hai, toa hạng hai (trên tàu, xe...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voyager en seconde |
| đi du lịch trên toa hạng hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số hai, tốc độ thứ hai (của xe) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Passer en seconde |
| sang số hai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans une seconde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay lập tức, ngay tức khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en une seconde; en une fraction de seconde |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh, rất nhanh chóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | une seconde ! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đợi một lát (tôi ra ngay đây)! |