Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
secours


[secours]
danh từ giống đực
sự cứu, sự cứu giúp, sự cứu tế
Crier au secours
kêu cứu
Aller au secours de quelqu'un
đi cứu giúp ai
Porter secours à quelqu'un
cứu giúp ai
Secours aux noyés
sự cứu người chết đuối
Demander du secours
xin cứu tế
(số nhiều) đồ trợ giúp, của trợ giúp; tiền cứu trợ
Les secours arriveront demain
đồ cứu trợ ngày mai sẽ tới
Secours en nature
đồ cứu giúp bằng hiện vật
Recevoir des secours
nhận tiền cứu trợ
sự cứu viện; viện binh
Un secours de dix mille hommes
viện binh một vạn quân
sự nhờ vào, sự dựa vào; cái giúp vào
Sans le secours de l'air, le son ne peut se répandre
không nhờ vào không khí, âm thanh không thể truyền lan đi được
au secours !
cứu tôi với!
phản nghĩa Abandon, déréliction.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.