Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semé


[semé]
tính từ
điểm, điểm đầy, đầy dẫy
La vie est semée de ces miracles
đời đầy dẫy những điều huyền diệu như thế



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.