|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
semestre
![](img/dict/02C013DD.png) | [semestre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sáu tháng, nửa năm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pension payée par semestre | | trợ cấp trả sáu tháng một | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ nhà trường) học kỳ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền trợ cấp sáu tháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Toucher son semestre | | lĩnh tiền trợ cấp sáu tháng |
|
|
|
|