|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sensible
![](img/dict/02C013DD.png) | [sensible] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cảm giác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les êtres sensibles | | những vật có cảm giác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạy cảm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sensible aux railleries | | nhạy cảm trước những lời chế giễu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre moins sensible | | làm cho bớt nhạy cảm hơn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être sensible à la gorge | | cổ họng yếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nhạy | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Balance sensible | | cái cân nhạy | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cảm thấy được; rõ rệt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (triết học) (do) cảm tính | | ![](img/dict/809C2811.png) | endroit sensible | | ![](img/dict/633CF640.png) | (âm nhạc) âm dẫn | | ![](img/dict/809C2811.png) | point sensible | | ![](img/dict/633CF640.png) | điểm nhạy cảm, điểm dễ chạm nọc | | ![](img/dict/809C2811.png) | toucher la corde sensible | | ![](img/dict/633CF640.png) | chạm nọc, đánh đúng chỗ yếu | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) âm dẫn | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Insensible. Dur, froid. |
|
|
|
|