|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sentier
| [sentier] | | danh từ giống đực | | | đường hẹp, đường mòn | | | Sentier forestier | | đường mòn trong rừng | | | (nghĩa bóng) con đường | | | Les sentiers de l'honneur | | con đường vinh dự | | | Les sentiers de la gloire | | con đường vinh quang | | | être sur le sentier de la guerre | | | chuẩn bị chiến đấu, chuẩn bị chiến tranh |
|
|
|
|