Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serpent


[serpent]
danh từ giống đực
(động vật học) rắn
Morsure de serpent
vết rắn cắn
Oeuf de serpent
trứng rắn
Serpent venimeux
rắn có nọc độc
làn cuộn khúc
kẻ nham hiểm
(từ cũ nghĩa cũ) kèn cuộn
langue de serpent
kẻ hay nói xấu, kẻ độc miệng
réchauffer un serpent dans son sein
(từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo
serpent à lunettes
rắn mang bành
serpent à sonnettes
rắn chuông
serpent caché sous des fleurs
hiểm hoạ ngầm
serpent minute
rắn giun
serpent de verre
rắn thuỷ tinh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.