|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
serpent
| [serpent] | | danh từ giống đực | | | (động vật học) rắn | | | Morsure de serpent | | vết rắn cắn | | | Oeuf de serpent | | trứng rắn | | | Serpent venimeux | | rắn có nọc độc | | | làn cuộn khúc | | | kẻ nham hiểm | | | (từ cũ nghĩa cũ) kèn cuộn | | | langue de serpent | | | kẻ hay nói xấu, kẻ độc miệng | | | réchauffer un serpent dans son sein | | | (từ cũ; nghĩa cũ) nuôi ong tay áo | | | serpent à lunettes | | | rắn mang bành | | | serpent à sonnettes | | | rắn chuông | | | serpent caché sous des fleurs | | | hiểm hoạ ngầm | | | serpent minute | | | rắn giun | | | serpent de verre | | | rắn thuỷ tinh |
|
|
|
|