|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
signalétique
| [signalétique] | | tính từ | | | nhận dạng | | | Fiche signalétique | | phiếu nhận dạng | | danh từ giống cái | | | tập hợp các phương tiện phát tín hiệu của một nơi nào, của một hệ thống vận tải | | | hoạt động bằng kí hệu có liên quan đến hệ thống tín hiệu |
|
|
|
|