|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soigner
![](img/dict/02C013DD.png) | [soigner] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chăm sóc, săn sóc, chăm chút | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner son enfant | | chăm sóc con | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner des fleurs | | chăm sóc hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner ses outils | | giữ gìn cẩn thận dụng cụ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chữa (bệnh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner son foie | | chữa bệnh gan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cẩn thận; trau chuốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner son travail | | làm cẩn thận công việc của mình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soigner son style | | trau chuốt lời văn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chú ý đến, trông coi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Soignez-le bien, pas d'indulgence | | anh phải trông coi nó, đừng có dung túng | | ![](img/dict/809C2811.png) | il faut te faire soigner | | ![](img/dict/633CF640.png) | mày điên rồi! | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Maltraiter. Bâcler, négliger. |
|
|
|
|