Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soixantaine


[soixantaine]
danh từ giống cái
sáu chục, độ sáu chục
Une soixantaine de personnes
độ sáu chục người
tuổi sáu mươi
Approcher de la soixantaine
gần sáu mươi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.