Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulèvement


[soulèvement]
danh từ giống đực
sự nổi lên, sự dâng lên
Soulèvement des montagnes
núi nổi lên
Soulèvement des flots
sóng dâng lên
Soulèvement armé
cuộc nổi dậy võ trang
soulèvement de coeur
(y học) sự buồn nôn
phản nghĩa Affaissement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.