|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soulèvement
| [soulèvement] | | danh từ giống đực | | | sự nổi lên, sự dâng lên | | | Soulèvement des montagnes | | núi nổi lên | | | Soulèvement des flots | | sóng dâng lên | | | Soulèvement armé | | cuộc nổi dậy võ trang | | | soulèvement de coeur | | | (y học) sự buồn nôn | | phản nghĩa Affaissement. |
|
|
|
|