|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
soutenu
| [soutenu] | | tính từ | | | giữ vững; không giảm sút | | | Effort soutenu | | sự cố gắng không giảm sút | | | giữ được trọn vẹn; giữ được trong sáng; giữ được thanh cao | | | Style soutenu | | lời văn giữ được thanh cao | | | đậm nét | | | Couleur soutenue | | màu đậm nét | | phản nghĩa Relâché. Irrégulier. |
|
|
|
|