Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécial


[spécial]
tính từ
riêng, đặc biệt
Wagon spécial
toa riêng
Autorisation spéciale
giấy phép đặc biệt
Envoyé spécial
đặc phái viên
Faveur spéciale
đặc ân
Produit spécial
đặc sản
phản nghĩa Général; ordinaire; régulier.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.