Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spécialité


[spécialité]
danh từ giống cái
chuyên môn, chuyên khoa
Travailler dans sa spécialité
làm việc trong chuyên môn của mình
đặc sản; món (ăn) đặc sản
(y học) biệt được
Vendre des spécialités
bán những biệt dược
(thân mật) cách làm đặc biệt
C'est sa spécialité
đó là cách làm đặc biệt của nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.