|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sphinx
![](img/dict/02C013DD.png) | [sphinx] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) nhân sư, người sư tử (quái vật đầu sư tử mình người) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tượng nhân sư (ở Ai cập) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) người khó hiểu; người thâm hiểm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người hay đặt câu đố | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) bướm sư tử |
|
|
|
|