|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spiritualité
| [spiritualité] | | danh từ giống cái | | | (triết học) tính tinh thần | | | sự tin thần linh | | | đời sống tinh thần, giá trị tinh thần | | | S'attacher à la spiritualité | | tha thiết đến giá trị tinh thần | | phản nghĩa Matérialité. |
|
|
|
|