Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
spirituellement


[spirituellement]
phó từ
về mặt tinh thần
Matériellement et spirituellement
về mặt vật chất và về mặt tinh thần
dí dỏm, hóm hỉnh
Répondre spirituellement
trả lời dí dỏm
phản nghĩa Charnellement, corporellement, matériellement.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.