Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sporadicité


[sporadicité]
danh từ giống cái
sự lác đác, sự lẻ tẻ
Sporadicité d'une maladie
sự phát ra lẻ tẻ của một bệnh
sự phân tán
Sporadicité d'une espèce animale
sự phân tán của một loài động vật



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.