Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stérile


[stérile]
tính từ
không sinh sản; không sinh nở, vô sinh
Fleur stérile
hoa không sinh sản
Femme stérile
người đàn bà vô sinh
cằn cỗi
Terre stérile
đất cằn cỗi
Esprit stérile
đầu óc cằn cỗi
vô bổ, vô ích
Discussion stérile
cuộc tranh luận vô bổ
Efforts stériles
những cố gắng vô ích
vô khuẩn
phản nghĩa fécond, fertilegénéreux, prolifique, efficace, fructueux, utile
danh từ giống đực
(ngành mỏ) đá không có quặng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.