Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stérilité


[stérilité]
danh từ giống cái
sự không sinh sản, sự không sinh đẻ
Stérilité d'une femme
sự không sinh đẻ của một phụ nữ
sự vô khuẩn, sự vô trùng
Stérilité d'un milieu
sự vô khuẩn của một môi trường
sự cằn cỗi; sự nghèo nàn
Stérilité du sol
sự cằn cỗi của đất
Stérilité d'un ouvrage
sự nghèo nàn của một tác phẩm
sự vô bổ; sự vô ích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.