Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
stabilité


[stabilité]
danh từ giống cái
tính ổn định
Stabilité de la monnaie
tính ổn định của tiền tệ
tính vững vàng, tính vững chắc
Stabilité du régime
tính vững chắc của chế độ
sự kiên định
Avoir de la stabilité dans ses idées
kiên định trong tư tưởng
phản nghĩa Stabilité, fluctuation. Déséquilibre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.