|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
statut
 | [statut] |  | danh từ giống đực | |  | (số nhiều) điều lệ | |  | Modifier les statuts d'une société | | thay đổi điều lệ một hội | |  | quy chế | |  | Statut des fonctionnaires | | quy chế công chức | |  | cương vị xã hội | |  | Statut de la femme mariée | | cương vị xã hội của người đàn bà có chồng |  | phản nghĩa statue |
|
|
|
|