|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
structure
![](img/dict/02C013DD.png) | [structure] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cấu trúc, cơ cấu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Structure d'un discours | | cấu trúc một bài diễn văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | étudier la structure d'un poème | | nghiên cứu cấu trúc của một bài thơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Structure d'une cellule | | cấu trúc của tế bào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Structure sociale | | cơ cấu xã hội | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) kiến trúc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Structure d'une maison | | kiến trúc một ngôi nhà |
|
|
|
|