|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
succursale
| [succursale] | | tính từ | | | phụ | | | Eglise succursale | | giáo đường phụ | | | Maison succursale | | nhà phụ | | danh từ giống cái | | | chi điếm, chi nhánh | | | Les succursales d'une banque | | những chi điếm của một ngân hàng | | | giáo đường phụ |
|
|
|
|