Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
sujétion


[sujétion]
danh từ giống cái
sự phụ thuộc, sự lệ thuộc
S'affranchir de la sujétion
thoát khỏi sự lệ thuộc
sự bó buộc, sự gò bó; điều bó buộc, điều gò bó
La sujétion de travailler loin de sa maison
sự bó buộc phải làm việc xa nhà
Cet enfant est une sujétion pour sa mère
đứa bé này là một điều gò bó cho mẹ nó
phản nghĩa Indépendance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.