Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
supériorité


[supériorité]
danh từ giống cái
sự ở trên, sự đứng trên
La supériorité de son rang
thứ bậc đứng trên của ông ấy
sự hơn, sự hơn người; tính ưu việt, ưu thế
Supériorité intellectuelle
trí tuệ hơn người
Supériorité du régime socialiste
tính ưu việt của chế độ xã hội chủ nghĩa
Supériorité numérique
ưu thế về số lượng
tính cao thượng, sự cao cả
La supériorité de son âme
tính cao thượng của tâm hồn ông ta
vẻ trịnh thượng, vẻ kẻ cả
Sourire de supériorité
cái mỉm cười kẻ cả
complexe de supériorité
phức cảm tự tôn
comparatif de supériorité
(ngôn ngữ học) cấp so sánh hơn
phản nghĩa Infériorité, insuffisance.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.